Có 2 kết quả:
網路架構 wǎng lù jià gòu ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ • 网路架构 wǎng lù jià gòu ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ
wǎng lù jià gòu ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
network infrastructure
Bình luận 0
wǎng lù jià gòu ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
network infrastructure
Bình luận 0